Màn hình Cong Gaming VSP VG325CQ (31.5inch / 2K / VA / 165Hz / 1ms / FreeSync)

Mã sản phẩm:
Bảo hành: 24 Tháng
6.330.000đ
  • Mã sản phẩm: VG325CQ 
  • Màu sắc: Đen
  • Độ sáng: 250cd/m²
  • Độ tương phản: 3000:1
  • Độ cong màn hình: R1500 
  • Kích cỡ màn hình: 31.5"
  • Tấm nền: VA
  • Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10) 
  • Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT) 
  • Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2  / DP 1.4 x2 /  Audio out
  • Tần số quét: 165Hz  

 

 

  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.

Video Review

Thông số kỹ thuật

VG325CQ
Kích thước màn hình (đường chéo) 31.5 inch
Loại tấm nền VA
Kiểu màn hình Cong (Curve)
Độ cong R1500
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hỗ trợ HDR Có (HDR Ready)
Độ phân giải 2560 × 1440 (QHD)
Thiết kế viền 3 cạnh không viền
Kích thước vùng hiển thị (H×V) 697.344 × 392.256 mm
Loại đèn nền Đèn viền một bên (Single Side LED)
Bề mặt hiển thị Mờ 25% (Anti-glare 25%)
Độ bao phủ màu NTSC 85%
Độ bao phủ màu DCI-P3 90%
Độ bao phủ màu sRGB 99.9%
Độ bao phủ màu Adobe RGB 90%
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) 0.2724 × 0.2724 mm
Độ sáng (Tối đa / Thông thường) Typ: 300 nits, Min: 250 nits
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) 3000:1
Tỷ lệ tương phản động (Dynamic) Mức hàng triệu (Million Grade)
Góc nhìn (H/V) 178° / 178°
Độ sâu màu 8-bit
Số lượng màu hiển thị 16.7 triệu màu
Thời gian phản hồi (không OD) 8ms
Thời gian phản hồi MPRT 1ms
Tần số quét tối đa (Panel) 165Hz
Tần số quét tối đa (Hiển thị) 165Hz
Cổng HDMI 2.0 2
Cổng DP 1.4 2
Cổng Audio out 1
Chân đế màn hình Chân đế công thái học (nâng hạ được)
Góc nghiêng (Tilt) -5° đến +15°
Góc xoay (Swivel)
Xoay dọc (Pivot) Không hỗ trợ
Điều chỉnh độ cao 80mm ± 5mm
Chuẩn treo tường (VESA Mount) 75 × 75 mm
Nút điều khiển / nguồn 5 phím bấm vật lý
Hiệu ứng RGB mặt sau Màu đỏ
Hiệu ứng RGB chân đế Không có
Khóa bảo mật Kensington Không hỗ trợ
Công suất tiêu thụ <72W
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.3W
Nguồn điện Tích hợp sẵn (Power Board Inside)
Kích thước (có chân đế) 712.6 × 564.3 × 245.6 mm
Kích thước (không chân đế) 712.6 × 422.8 × 120.6 mm
Kích thước thùng (Box) 810 × 235 × 522 mm
Thẻ bảo hành
Nhãn năng lượng
Cáp nguồn (1.5m) 1 sợi
Cáp DisplayPort (1.5m) 1 sợi (phiên bản DP 1.2)
Cáp HDMI / VGA / USB Không đi kèm
Chức năng đặc biệt - Tùy chỉnh nhiệt độ màu (Lạnh / Ấm / Người dùng)
- Chống ánh sáng xanh
- 6 chế độ hiển thị
- DCR tự động
- Menu đa ngôn ngữ
- Không nhấp nháy (Flicker-Free)
- FreeSync
- Overdrive
- Chế độ Game Plus (FPS/RTS)
- PIP / PBP
- Tùy chỉnh PQ

Bài viết liên quan

Xem thêm
Thu gọn